Characters remaining: 500/500
Translation

lép xẹp

Academic
Friendly

Từ "lép xẹp" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một trạng thái không đầy đặn, nhỏ bé hoặc không sức sống. Từ này thường được sử dụng để nói về một vật đó hình dạng hoặc kích thước không lớn, không đầy đặn, hoặc cảm giác yếu ớt.

Định nghĩa: - Lép xẹp (adj): Thường miêu tả tình trạng bụng, khí, hay một cái đó không được đầy đặn hoặc phình to. Có thể dùng để chỉ sự yếu đuối, thiếu sức sống.

dụ sử dụng: 1. Bụng lép xẹp: "Sau khi ăn xong, bụng tôi không còn lép xẹp nữa." 2. Trái cây lép xẹp: "Trái dưa này lép xẹp, không ngon như trái kia." 3. Người lép xẹp: "Anh ấy cảm thấy lép xẹp khi không được mọi người chú ý."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn nói hoặc khi miêu tả cảm xúc: "Cảm giác của tôi lúc đó thật lép xẹp khi không ai quan tâm đến ý kiến của mình." - Dùng trong văn thơ để tạo hình ảnh: "Cơn gió lạnh thổi qua, làm cho những chiếc trên cành cây trở nên lép xẹp."

Phân biệt với các biến thể: - Lép kẹp: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng để miêu tả tình trạng bị chèn ép, không thoải mái. dụ: "Cái bánh này lép kẹp sau khi để lâu trong túi." - "Lép xẹp" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, trong khi "lép kẹp" có thể chỉ sự không thoải mái hơn yếu đuối.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Héo: Thường dùng để miêu tả cây cối hoặc hoa không còn sức sống. dụ: "Bông hoa này héo rồi." - Xẹp: Có thể dùng riêng để chỉ việc không còn phình to nữa, như "bóng xẹp".

Liên quan: - "Béo" (trái nghĩa): Miêu tả trạng thái đầy đặn, sức sống.

  1. Nh. Lép kẹp : Bụng lép xẹp.

Similar Spellings

Words Containing "lép xẹp"

Comments and discussion on the word "lép xẹp"